Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for hung tợn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
hung
Tin nhạn
hung hung
hung hãn
Tô Vũ
hung bạo
bạo chúa
Lý ông Trọng
hung dữ
cát hung
Tô quân
bọ hung
hung ác
hung phạm
hung thủ
hung tàn
hung đồ
Hàm Sư tử
hung hăng
hung thần
null
Lý Lăng
thái độ
sửng cồ
côn quang
sấn sổ
hùm beo
gây gổ
hung tinh
Hồ Yết
kình ngạc
nghị hình
tàn nhang
án mạng
hung phương
sư tử
diệc
to tiếng
giặc Thát
lồng lộn
hùng hổ
ngớp
Za Hung
nâu
đồ tể
Sư tử Hà Đông
Tơ-hung
ải Du
rợ
choảng
du côn
he
truy tầm
cường đạo
tàn bạo
quát tháo
hung tợn
cu li
chủ mưu
tróc nã
Chằm Vân Mộng
Tam bành
Trường Dương
nảy nòi
nanh nọc
Sĩ Trĩ
quyền
thuần dưỡng
giây
vung
Hồ Việt nhất gia
treo
Hầm Nhu
Đạo Chích
này
Chiêu Quân
Tôn Tẫn