Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
côn quang
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • gậy gộc. Chỉ bọn dùng gậy gộc đi cướp phá, hành hung. Nói chung là bọn lưu manh trộm cướp
Related search result for "côn quang"
Comments and discussion on the word "côn quang"