Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
huitième
Jump to user comments
tính từ
thứ tám
Huitième personne
người thứ tám
le huitième art
xem art
danh từ
người thứ tám; cái thứ tám
danh từ giống đực
phần tám
Trois huitièmes
ba phần tám
danh từ giống cái
lớp tám
Entrer en huitième
vào lớp tám
Related search result for
"huitième"
Words contain
"huitième"
:
dix-huitième
huitième
huitièmement
Words contain
"huitième"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
mùi
tám
bát phẩm
trọng thu
tháng tám
tân
tuổi
bát
thứ
Comments and discussion on the word
"huitième"