Characters remaining: 500/500
Translation

hoạn

Academic
Friendly

Từ "hoạn" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn có thể gặp:

Các biến thể của từ "hoạn":
  • Hoạn lợn: Cụ thể chỉ việc cắt bỏ cơ quan sinh dục của lợn đực.
  • Hoạn quan: Chỉ những người đàn ông bị cắt bỏ cơ quan sinh dục để phục vụ trong triều đình, thường những người hầu cận của hoàng gia.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hoạn quan: Một biến thể chỉ người, nhưng cụ thể hơn về chức vụ trong triều đình.
  • Thiến: Một từ đồng nghĩa thường được sử dụng trong nông nghiệp cho hành động cắt bỏ cơ quan sinh dục của động vật.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, từ "hoạn" có thể được sử dụng để ám chỉ một sự cắt đứt, mất mát nào đó, đặc biệt liên quan đến quyền lực hoặc khả năng sinh sản.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "hoạn", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, cùng một từ nhưng có thể mang những ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Trong trường hợp nói về nghề nghiệp, đó một phần của lịch sử, còn khi nói về động vật, đây một hành động cụ thể trong nông nghiệp hiện đại.

  1. 1 dt Nghề làm quan (): Bể hoạn.
  2. 2 đgt Cắt bỏ cơ quan sinh dục của một súc vật đực: Làm nghề hoạn lợn.

Comments and discussion on the word "hoạn"