Characters remaining: 500/500
Translation

hoãn

Academic
Friendly

Từ "hoãn" trong tiếng Việt có nghĩatrì hoãn, lùi lại hoặc dời lại một sự kiện, một hoạt động nào đó để thực hiện vào một thời điểm khác. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thường liên quan đến việc thay đổi lịch trình hoặc kế hoạch.

Định nghĩa:
  1. Danh từ (dt): Trong một số ngữ cảnh, "hoãn" có thể được hiểu như một sự trì hoãn ( dụ: " hoãn đeo tai" trong câu ca dao, có nghĩa sự trì hoãn hoặc cái đó không diễn ra đúng như kế hoạch).
  2. Động từ (đgt): "Hoãn" thường được sử dụng như một động từ, có nghĩadời lại, lùi lại ( dụ: "hoãn việc đi tham quan", có nghĩakhông đi tham quan như dự định, sẽ đi vào một thời điểm khác).
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Chúng ta cần hoãn cuộc họp đến tuần sau." (Có nghĩacuộc họp sẽ không diễn ra vào thời điểm đã định sẽ được dời lại.)
  • Câu phức tạp: "Do thời tiết xấu, ban tổ chức quyết định hoãn lễ hội." (Có nghĩalễ hội sẽ không diễn ra như đã lên kế hoạch sẽ được tổ chức vào một thời điểm khác.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Tôi khuyên bạn nên hoãn việc đưa ra quyết định cho đến khi thêm thông tin." (Trong trường hợp này, "hoãn" được dùng để khuyên người khác không nên vội vàng quyết định hãy chờ thêm thông tin.)
  • "Chúng tôi buộc phải hoãn chuyến đi đến một ngày khác lý do cá nhân." (Sử dụng "buộc phải" thể hiện sự bắt buộc trong việc dời lại kế hoạch.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Hoãn lại": Có thể được sử dụng như một cụm từ với nghĩa tương tự, nhưng nhấn mạnh vào việc lùi lại một điều cụ thể hơn.
  • "Hoãn hủy": Có nghĩakhông chỉ dời lại còn không thực hiện nữa.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Trì hoãn: Cũng mang nghĩa tương tự như hoãn, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc hành động kéo dài thời gian hơn chỉ đơn thuần dời lại.
  • Dời lại: Một từ đồng nghĩa khác, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn.
Liên quan:
  • "Lùi lại": Cũng có thể sử dụng để diễn tả việc hoãn lại nhưng thường được dùng cho các sự kiện cụ thể như thời gian, lịch trình.
  • "Chậm": Dùng để chỉ việc không diễn ra đúng thời gian đã định, nhưng không hoàn toàn giống với "hoãn".
  1. 1 dt Khuyên đeo tai: Kìa ai hoãn đeo tai, chẳng vợ cả, vợ hai ông nghè (cd).
  2. 2 đgt Để lùi lại khi khác: Hoãn việc đi tham quan; Ai ơi, hãy hoãn lấy chồng, để cho trai, gái dốc lòng đi tu (cd).

Comments and discussion on the word "hoãn"