Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for honneur in Vietnamese - French dictionary
thể nữ
vị danh
hân hạnh
thân danh
bảng vàng
nam giao
chiến trường
vinh dự
vinh dự
rạng danh
bảo toàn
rạng
tẩy trần
vắt nóc
sinh từ
hư vinh
danh tiết
văn miếu
bắc đẩu bội tinh
thị nữ
đẹp mặt
đề vịnh
phù dâu
phù rể
kính cáo
lời hứa
danh giá
sĩ khí
tử sĩ
danh dự
phương hại
tiện kĩ
thịnh danh
tông môn
bội tinh
tổ tông
bán đứng
vinh hạnh
vinh hạnh
vinh thân
thác
thể diện
phục hồi
toàn
ngã
thiết
xâm phạm
xâm phạm
chạm
thiệt
rước
xúc phạm
xúc phạm
bảng
miếng
nền
người
phạm
làm