Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
homogenise
/hɔ'mɔdʤinaiz/ Cách viết khác : (homogenize) /hɔ'mɔdʤinaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm đồng nhất, làm đồng đều; làm thuần nhất
ngoại động từ
  • làm cho tương đồng, làm cho tương ứng
  • làm đồng đắng
nội động từ
  • tương đồng với, tương ứng với
  • (hoá học) đồng đãng với
Related words
Related search result for "homogenise"
Comments and discussion on the word "homogenise"