Từ "clabber" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:
Định nghĩa:
Danh từ (noun): "Clabber" chỉ sữa nguyên chất bị lên men và đông lại. Đây là loại sữa có vị chua, thường được tạo ra khi sữa để ngoài không khí trong một khoảng thời gian nhất định.
Động từ (verb): "To clabber" có nghĩa là trở nên chua, tức là quá trình sữa chuyển từ trạng thái tươi sang trạng thái bị lên men.
Ví dụ sử dụng:
"My grandmother used to make clabber from fresh milk." (Bà của tôi thường làm clabber từ sữa tươi.)
"Clabber can be used in recipes just like buttermilk." (Clabber có thể được sử dụng trong các công thức nấu ăn giống như bơ sữa.)
"If you leave milk out too long, it will clabber." (Nếu bạn để sữa ngoài quá lâu, nó sẽ bị chua.)
"Don't let the milk clabber; put it in the refrigerator." (Đừng để sữa bị chua; hãy cho nó vào tủ lạnh.)
Biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Clabber milk: Thường được sử dụng để chỉ loại sữa đã bị lên men, có thể được dùng trong nấu ăn hoặc làm bánh.
Clabbering: Dạng gerund của động từ "to clabber", có thể sử dụng trong các câu diễn tả hành động, ví dụ: "The process of clabbering milk takes several hours." (Quá trình làm chua sữa mất vài giờ.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Sour milk: Sữa chua, có thể sử dụng để chỉ sữa đã lên men nhưng có thể không giống hoàn toàn với clabber.
Buttermilk: Sữa bơ, là sản phẩm phụ của quá trình làm bơ, cũng có vị chua nhưng khác với clabber.
Idioms và cụm từ liên quan:
Hiện tại không có thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "clabber", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ liên quan đến việc sữa bị hư hỏng, chẳng hạn như "sour milk" (sữa chua).
Lưu ý:
"Clabber" là một từ ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và thường chỉ thấy trong ngữ cảnh dân gian hoặc ẩm thực truyền thống.
Hãy phân biệt giữa "clabber" và các loại sữa lên men khác như yogurt hay kefir, vì chúng có quy trình sản xuất và đặc điểm khác nhau.