Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for hoang phế in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
hoang
hoang phế
hoang phí
hoang lương
tan hoang
hoang mang
hoang dại
khai hoang
khẩn hoang
hoang dâm
mảnh
khoán
hóa
hoang vu
mèo mả gà đồng
bỏ hoang
huyết dụ
phải
toang hoang
hoang đường
phảng phất
An Tiêm
Phật Biểu họ Hàn
chửa hoang
mưu
hoang hoác
hoang toàng
hoang tàn
phá hoang
phản ứng
phản xạ
hoang thai
phần
phản
Trương Định
mò
phế phẩm
phạm
trại
mặt
phạt
Trương Định
Đào Công
phẩm
Kiệt Trụ
thành phần
phất phơ
A Di Đà Phật
bỏ
phản bội
ghép
phú nông
vạ
hải phận
phận sự
bộ phận
xúc phạm
bạc phận
thụ phấn
bội phản
cánh
trái
Đào Tiềm
thì phải
lưng
phản chiếu
bắt
cam phận
tội phạm
phần phật
Hàm Sư tử
việc
bổn phận
buộc
Ngũ Thường
cốt
đuôi
phạm vi
phấn
phản động
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last