Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
hoạn quan
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Quan thị đã bị thiến hay tự thiến, thường làm việc hầu hạ bọn vua chúa trong cung cấm thời xưa.
Related search result for "hoạn quan"
Comments and discussion on the word "hoạn quan"