Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
hoạn quan
Jump to user comments
version="1.0"?>
Quan thị đã bị thiến hay tự thiến, thường làm việc hầu hạ bọn vua chúa trong cung cấm thời xưa.
Related search result for
"hoạn quan"
Words pronounced/spelled similarly to
"hoạn quan"
:
hoạn quan
hôn quân
Words contain
"hoạn quan"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
cơ sở
hoạt họa
cùng
mạng lưới
cơ quan
tổng
họ hàng
sĩ hoạn
quan
thực tế
more...
Comments and discussion on the word
"hoạn quan"