Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
hi-tech
Jump to user comments
Adjective
  • giống như, hoặc có sử dụng công nghệ cao, hay các thiết bị tiên tiến hiện đại
Related search result for "hi-tech"
Comments and discussion on the word "hi-tech"