Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hiền in Vietnamese - English dictionary
buồn phiền
cầu hiền
chùa chiền
chiêu hiền
chiền
chiền chiện
dịu hiền
ghiền
giải phiền
hiền
hiền đức
hiền đệ
hiền hòa
hiền hậu
hiền hoà
hiền huynh
hiền khô
hiền lành
hiền mẫu
hiền muội
hiền nhân
hiền sĩ
hiền tài
hiền từ
hiền thê
hiền thần
hiền triết
khiền
lao phiền
làm phiền
nghiền
nghiền ngẫm
nhắm nghiền
phiền
phiền hà
phiền lòng
phiền lụy
phiền muộn
phiền não
phiền nhiễu
phiền phức
phiền toái
tọa thiền
tham thiền
than phiền
thiền
thiền gia
thiền môn
ưu phiền