Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for hiền triết in Vietnamese - Vietnamese dictionary
triết
triết lý
triến
hiền triết
tiên triết
triết nhân
triết gia
tiền triết
tiên nghiệm
thực nghiệm
tư duy
thông báo
bàn cãi
kinh truyện
phán đoán
e te
tứ thư
nhị nguyên luận
khoa học xã hội
tư trào
rối trí
lưỡng phân
lưỡng nghi
nhận thức luận
kinh viện
tiên hiền
ly khai
giáo lý
phiếm thần luận
uyên thâm
ngũ hành
nhà tư tưởng
Buôn Triết
nho
thái cực
triết học
thần học
Liêm, Lạc
giáo khoa
loại hình học
mệnh đề
loại hình
dương
Liêm Lạc
Châu Diệc
Sân Trình
Hồ Việt nhất gia
vật chất
tự do
âm
độ
kinh
Nguyễn Hiến Lê
Tạ Thu Thâu
Lê Quý Đôn
Nguyễn Phúc Tần
Phan Bội Châu