Characters remaining: 500/500
Translation

henné

Academic
Friendly

Từ "henné" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ cây móng, một loại cây thường được sử dụng trong việc làm thuốc nhuộm màu cho tóc da. Cây này tên khoa học là Lawsonia inermis.

Định nghĩa:
  • Henné (danh từ giống đực): Cây móng, thường được dùng để tạo màu nhuộm tự nhiên cho tóc làm đẹp da.
Cách sử dụng:
  1. Nhuộm tóc:

    • J'utilise du henné pour teindre mes cheveux en brun.
    • (Tôi sử dụng henné để nhuộm tóc thành màu nâu.)
  2. Làm đẹp da:

    • Elle fait des motifs avec du henné sur sa main pour la fête.
    • ( ấy vẽ các họa tiết bằng henné trên tay để dự tiệc.)
Biến thể từ liên quan:
  • Henné có thể không nhiều biến thể, nhưng trong ngữ cảnh khác nhau, bạn có thể gặp các từ như:
    • Henné naturel: Henné tự nhiên, tức là henné không qua chế biến hóa học.
    • Henné noir: Henné đen, thường được pha trộn với các loại bột khác để tạo màu tối hơn.
Các từ đồng nghĩa:
  • Teinture (nước nhuộm): Một từ chỉ chung về các sản phẩm nhuộm màu.
  • Colorant (chất tạo màu): Chỉ những chất dùng để tạo màu cho vật liệu.
Cách dùng nâng cao:
  • Trong văn hóa Ấn Độ, henné thường được sử dụng trong các nghi lễ cưới hỏi.
    • Le henné est très populaire lors des mariages en Inde.
    • (Henné rất phổ biến trong các lễ cướiẤn Độ.)
Các idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù không cụm từ cố định nào phổ biến liên quan trực tiếp đến "henné", nhưng trong văn hóa, bạn có thể gặp các ý tưởng liên quan đến vẻ đẹp tự nhiên sự đơn giản khi nhắc đến henné trong các cuộc hội thoại về làm đẹp.

Chú ý:
  • Khi nói về henné, hãy chú ý đến nguồn gốc cách sử dụng. Henné tự nhiên thường được ưa chuộng hơn không chứa hóa chất độc hại.
danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cây móng

Words Containing "henné"

Comments and discussion on the word "henné"