Characters remaining: 500/500
Translation

géhenne

Academic
Friendly

Từ "géhenne" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nguồn gốc từ tôn giáo, đặc biệttrong Kitô giáo. Từ này thường được sử dụng để chỉ một khái niệm về địa ngục hoặc một nơi của sự trừng phạt, đau khổ.

Định nghĩa ý nghĩa:
  1. Địa ngục: "Géhenne" thường được dùng để miêu tả một nơi tăm tối, nơi những linh hồn bị trừng phạt những hành động xấu trong cuộc sống. có thể được xem như một biểu tượng của sự đau khổ vĩnh viễn.
  2. Sự tra khảo: Cụm từ "mettre quelqu'un à la géhenne" có nghĩa là "đưa ai ra tra khảo", tức là khiến ai đó phải chịu đựng sự đau khổ hoặc áp lực.
Ví dụ sử dụng:
  1. Géhenne trong ngữ cảnh tôn giáo:

    • "Dans certaines traditions religieuses, la géhenne est considérée comme un lieu de punition éternelle." (Trong một số truyền thống tôn giáo, géhenne được coi là một nơi trừng phạt vĩnh viễn.)
  2. Sử dụng trong văn học hoặc ngôn ngữ hàng ngày:

    • "Il a vécu dans une véritable géhenne après la perte de son emploi." (Ông ấy đã sống trong một địa ngục thực sự sau khi mất việc.)
  3. Cụm từ nâng cao:

    • "Les épreuves qu'il a traversées étaient comme une géhenne pour son âme." (Những thử thách anh ấy phải trải qua như một địa ngục cho tâm hồn của anh ấy.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Inferno: Từ này cũng chỉ địa ngục nhưng thường được dùng trong các ngữ cảnh văn học hơn.
  • Châtiment: Chỉ sự trừng phạt, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Các cụm idiom cụm động từ:
  • "Être dans la géhenne": Cụm từ này có thể được hiểu là "ở trong tình trạng đau khổ nghiêm trọng".
  • "Faire passer quelqu'un par la géhenne": Có nghĩakhiến ai đó phải chịu đựng nhiều đau khổ.
Phân biệt các biến thể:
  • Géhenne thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, có nghĩa không đồng nghĩa với những từ như "suffering" hay "pain" trong tiếng Anh, mang một ý nghĩa sâu sắc hơn, liên quan đến sự trừng phạt vĩnh viễn.
danh từ giống cái
  1. (tôn giáo) địa ngục
  2. (từ ; nghĩa ) sự tra khảo
    • Mettre quelqu'un à la géhenne
      đưa ai ra tra khảo
  3. (từ ; nghĩa ) sự đau khổ

Comments and discussion on the word "géhenne"