Characters remaining: 500/500
Translation

hyène

Academic
Friendly

Từ "hyène" trong tiếng Phápdanh từ giống cái, chỉ loài linh cẩu. Linh cẩumột loại động vật có vú thuộc họ linh cẩu, thường sốngcác khu vực hoang của châu Phi một số nơichâu Á. Chúng nổi tiếng với tiếng kêu đặc trưng thường được biết đếnnhững kẻ săn mồi tàn nhẫn.

Định nghĩa:
  • Hyène (danh từ giống cái): Linh cẩu, một loài động vật ăn thịt, hình dáng giống chó, thường sống thành bầy đàn nổi tiếng hành vi săn mồi của chúng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "La hyène est un animal carnivore." (Linh cẩumột loài động vật ăn thịt.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans la savane, on peut souvent voir des hyènes chasser en groupe." (Trong thảo nguyên, chúng ta thường thấy linh cẩu săn mồi theo nhóm.)
Các biến thể của từ:
  • Hyène (giống cái): Linh cẩu
  • Hyénidé: Chỉ về họ linh cẩu, bao gồm tất cả các loài thuộc họ này.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Loup: Chó sói, một loài động vật ăn thịt khác nhưng thuộc họ chó.
  • Chacal: Chacal, một loài động vật ăn thịt tương tự, cũng thuộc họ chó.
Một số thành ngữ cách dùng:
  • "Rire comme une hyène": Cười như linh cẩu - chỉ hành động cười to hoặc cười theo cách không tự nhiên.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "hyène" trong văn cảnh, cần chú ý đến tính cách của loài động vật này, thường được liên kết với những đặc điểm như sự xảo trá hoặc hành vi tàn nhẫn.

danh từ giống cái
  1. (động vật học) linh cẩu

Comments and discussion on the word "hyène"