Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
hectic
/'hektik/
Jump to user comments
tính từ
cuồng nhiệt, sôi nổi, say sưa
for a hectic moment
trong một lúc cuồng nhiệt
(thuộc) lao phổi; mắc bệnh lao phổi
hectic fever
sốt lao phổi
ửng đỏ vì lên cơn sốt
danh từ
sốt lao phổi
người mắc bệnh lao phổi
sự ửng đỏ vì lên cơn sốt
Related search result for
"hectic"
Words contain
"hectic"
:
cachectic
cathectic
hectic
Comments and discussion on the word
"hectic"