Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cathectic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới sự tập trung năng lượng sống vào tư tưởng, người, hay vật
Related search result for "cathectic"
Comments and discussion on the word "cathectic"