Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
heavily
/'hevili/
Jump to user comments
phó từ
  • nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • a heavily loaded truck
      một xe chở nặng, một xe chất nặng hàng hoá
    • to be punished heavily
      bị phạt nặng
Related words
Related search result for "heavily"
Comments and discussion on the word "heavily"