Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hardy
/'hɑ:di/
Jump to user comments
tính từ
  • khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ; chịu đựng được rét (cây)
  • táo bạo, gan dạ, dũng cảm
danh từ
  • (kỹ thuật) cái đục thợ rèn
Related search result for "hardy"
Comments and discussion on the word "hardy"