Characters remaining: 500/500
Translation

hair-dye

/'heədai/
Academic
Friendly

Từ "hair-dye" trong tiếng Anh có nghĩa "thuốc nhuộm tóc". Đây một danh từ dùng để chỉ các sản phẩm hoặc chất liệu được sử dụng để thay đổi màu sắc của tóc.

Định nghĩa:
  • Hair-dye (danh từ): chất liệu hoặc sản phẩm được sử dụng để nhuộm tóc, có thể dạng lỏng, kem hoặc bột. Thuốc nhuộm tóc có thể được sử dụng để che đi tóc bạc, thay đổi màu tóc tự nhiên, hoặc để tạo kiểu tóc mới.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I decided to use a hair-dye to cover my gray hair." (Tôi quyết định sử dụng thuốc nhuộm tóc để che đi tóc bạc của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many people experiment with different hair-dye colors to express their individuality." (Nhiều người thử nghiệm với các màu thuốc nhuộm tóc khác nhau để thể hiện cá tính của mình.)
Biến thể của từ:
  • Hair-dyed (tính từ): Chỉ trạng thái tóc đã được nhuộm.
    • dụ: "She has beautiful hair-dyed in a vibrant red." ( ấy mái tóc đẹp được nhuộm màu đỏ rực rỡ.)
Cách sử dụng:
  • Hair-dye có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc nói về sản phẩm cụ thể cho đến các xu hướng thời trang hiện đại.
  • Bạn cũng có thể nói về các loại thuốc nhuộm tóc khác nhau như:
    • Permanent hair-dye: Thuốc nhuộm tóc lâu dài.
    • Semi-permanent hair-dye: Thuốc nhuộm tóc bán vĩnh viễn, thường sẽ phai màu sau một thời gian ngắn.
Từ gần giống:
  • Dye (động từ): Nghĩa nhuộm.
    • dụ: "I want to dye my hair blue." (Tôi muốn nhuộm tóc màu xanh.)
  • Color (danh từ/động từ): Màu sắc, có thể dùng để nói về màu tóc.
    • dụ: "What color do you want to dye your hair?" (Bạn muốn nhuộm tóc màu ?)
Từ đồng nghĩa:
  • Toner: Một sản phẩm dùng để điều chỉnh màu tóc, thường được sử dụng sau khi nhuộm.
  • Highlight: Kỹ thuật nhuộm tạo ra các điểm nhấn sáng hơn trên tóc.
Idioms phrasal verbs:
  • "Go for a change": Có nghĩa quyết định thay đổi điều đó, có thể áp dụng khi nói về việc nhuộm tóc.
    • dụ: "I think it's time to go for a change and dye my hair a different color." (Tôi nghĩ đã đến lúc thay đổi nhuộm tóc một màu khác.)
Tóm lại:

"Hair-dye" một từ hữu ích trong việc nói về việc thay đổi màu tóc, nhiều cách sử dụng cũng như biến thể khác nhau.

danh từ
  1. thuốc nhuộm tóc

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hair-dye"