Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
56
57
58
59
60
61
62
Next >
Last
hồi trước
hồi tưởng
hồi văn
hồi xuân
hồn
hồn bạch
hồn hậu
hồn nhiên
hồn phách
hồn thơ
hồn vía
hồng
hồng đào
hồng điều
hồng bì
hồng bạch
hồng cầu
hồng chủng
hồng diệp
hồng hào
hồng hạc
hồng hộc
hồng hoa
hồng hoàng
hồng huyết cầu
hồng kì
hồng lâu
hồng lô
hồng lựu
hồng mao
hồng ngâm
hồng ngoại
hồng nhan
hồng nhung
hồng nương
hồng phúc
hồng quân
hồng quần
hồng sắc
hồng tâm
hồng tích
hồng thập tự
hồng thuỷ
hồng trần
hồng tước
hồng vận
hồng xiêm
hồng y
hệ
hệ luận
hệ luỵ
hệ quả
hệ số
hệ từ
hệ thống
hệ thống hóa
hệ thống học
hệ trọng
hệch
hệt
hổ
hổ biến
hổ cứ
hổ cốt
hổ huyệt
hổ khẩu
hổ lang
hổ lục
hổ lửa
hổ lốn
hổ mang
hổ phách
hổ phù
hổ quyền
hổ thân
hổ thẹn
hổ trùng
hổ trướng
hổ tướng
hổ vĩ
First
< Previous
56
57
58
59
60
61
62
Next >
Last