Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
ý thức
ý thức hệ
ý trung nhân
ăn chay
ăn chắc
ăn chằng
ăn chặn
ăn chẹt
ăn chực
ăn ghém
ăn ghẹ
ăn hàng
ăn hại
ăn học
ăn hỏi
ăn hớt
ăn khan
ăn khao
ăn khách
ăn không
ăn khảnh
ăn khớp
ăn nhau
ăn nhờ
ăn nhịp
ăn phân
ăn phấn
ăn tham
ăn thề
ăn thừa
ăn thịt
đa hình
đa nghĩa
đa phần
đa thê
đa thần
đa thần giáo
đa thọ
đa thời
đa thủ
đa thức
đai chậu
đam thanh
đang thì
đanh thép
đao phủ
đau chói
đau chạy
đau khổ
đau khớp
đau nhói
đau nhức
đài khí tượng
đàm phán
đàn chay
đàn hát
đàn hồi
đàn hồi kế
đàn nhị
đàn phím bàn
đàn thập lục
đành chịu
đành hanh
đành phận
đào hát
đào lộn hột
đào thải
đá hất
đá hậu
đá hộc
đá nam châm
đá nhám
đá phấn
đá phốc
đái khó
đái nhạt
đái tháo
đám cháy
đáng chết
đáng ghét
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last