Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
ăn khớp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • coïncider; correspondre; recouper
    • Những việc ăn khớp với nhau
      des faits qui coïncident
    • Lời chứng ăn khớp với lời chứng khác
      témoignage qui recoupe un autre
  • s'engrener
    • Các bánh xe ăn khớp
      les rouages s'engrènent
Comments and discussion on the word "ăn khớp"