Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
98
99
100
101
102
103
104
Next >
Last
phòng ăn
phòng đợi
phòng bệnh
phòng bị
phòng gian
phòng giấy
phòng giữ
phòng hạn
phòng học
phòng hờ
phòng hộ
phòng hoả
phòng khách
phòng khám
phòng không
phòng khi
phòng khuê
phòng mạch
phòng mổ
phòng ngủ
phòng ngừa
phòng ngự
phòng nhì
phòng thân
phòng thí nghiệm
phòng thủ
phòng the
phòng thương mại
phòng trai
phòng trà
phòng tuyến
phòng vệ
phòng văn
phòng xa
phó
phó đô đốc
phó bảng
phó chủ tịch
phó giám đốc
phó giám mục
phó giáo sư
phó hội
phó hội trưởng
phó hiệu trưởng
phó kĩ sư
phó lãnh sự
phó lí
phó mát
phó mặc
phó ngữ
phó phòng
phó sứ
phó từ
phó tổng
phó tổng thống
phó thác
phó thủ tướng
phó thống đốc
phó thương hàn
phó tiến sĩ
phó vụ trưởng
phó văn phòng
phó viện trưởng
phó vương
phóc
phóng
phóng đãng
phóng đại
phóng điện
phóng bút
phóng hoả
phóng khoáng
phóng lãng
phóng pháo
phóng sự
phóng sinh
phóng tay
phóng tác
phóng túng
phóng thanh
First
< Previous
98
99
100
101
102
103
104
Next >
Last