Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
97
98
99
100
101
102
103
Next >
Last
phân vô cơ
phân vùng
phân vị
phân vua
phân xanh
phân ưu
phây phây
phây phẩy
phè
phè phè
phè phỡn
phèn
phèn đẹt
phèn đen
phèn chua
phèng la
phèng phèng
phèo
phũ phàng
phĩnh
phĩnh bụng
phép
phép cộng
phép chia
phép cưới
phép giải
phép khử
phép lành
phép mầu
phép nghỉ
phép nhà
phép nhân
phép tính
phép tắc
phép thông công
phép thế
phép thuật
phép trừ
phép vua
phét
phét lác
phê
phê bình
phê chuẩn
phê duyệt
phê phán
phê phán chủ nghĩa
phên
phì
phì đại
phì cười
phì hơi
phì nộn
phì nhiêu
phì phà
phì phì
phì phò
phì phị
phìa
phìa tạo
phình
phình phình
phí
phí công
phí của
phí phạm
phí sức
phí tổn
phía
phích
phím
phím loan
phính
phò
phò mã
phò tá
phò vua
phòi
phòng
phòng ốc
First
< Previous
97
98
99
100
101
102
103
Next >
Last