Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
30
31
32
33
34
35
36
Next >
Last
hội ngộ
hội ngộ chi kỳ
hội nghị
hội nguyên
hội quán
hội sở
hội tề
hội tụ
hội thí
hội thảo
hội thẩm
hội thiện
hội thoại
hội thương
hội trưởnc
hội trường
hội viên
hộn
hộn đường
hộp
hộp đêm
hộp quẹt
hộp thư
hột
hột cơm
hột xoài
hăm
hăm hở
hăng
hăng hái
hõm
Hđrung
heo hút
hiến pháp
hiến phù
Hiếu hạnh đầu tứ khoa
hiếu thảo
hiền hòa
hiểm họa
hiểm nghèo
hiển hách
hiện hành
hiện hình
hiện thân
hiện thực
hiệp hội
hiệu chính
Hoa biểu hồ ly
hoa cười, ngọc thốt
Hoa Hâm
hoa hậu
hoa hồng
Hoa Thược đỏ trước nhà ngọc trắng
hoan hô
hoan hỉ
hoang phí
hoang phế
hoang thai
hoà thân
hoàn hôn
hoàn hôn ngự tứ nghênh thân
hoàn thành
hoàng chủng
hoàng hôn
Hoàng Hạc
hoàng hậu
hoàng phái
hoàng thành
hoàng thái hậu
hoàng thái tử
hoàng thân
Hoàng Thúc Kháng
hoàng thất
hoành hành
hoạ chí vô đơn
hoạt chất
hoạt họa
hoạt khẩu
hoạt thạch
hoảng hốt
First
< Previous
30
31
32
33
34
35
36
Next >
Last