Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hộn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Tính dồn lại: Hộn sổ; Hộn tiền. 2. Trộn lẫn với nhau: Hộn hai thứ gạo làm một.
Related search result for "hộn"
Comments and discussion on the word "hộn"