Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
hoạt chất
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (y) Chất có hoạt lực của động vật hoặc thực vật: Sinh tố B12 là hoạt chất của cao gan.
Related search result for "hoạt chất"
Comments and discussion on the word "hoạt chất"