Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hử in Vietnamese - French dictionary
bờ thửa
bổ chửng
bỉ thử
có chửa
của thửa
chất khử
chửa
chửa hoang
chửa trâu
chửa trứng
chửi
chửi đổng
chửi bới
chửi chữ
chửi mắng
chửi rủa
chửi xỏ
chửng
chưng hửng
giá thử
giả thử
hàn thử biểu
hí ha hí hửng
hí hửng
hạ thử
hử
hửng
hửng nắng
hưng hửng
in thử
khử
khử áp
khử độc
khử cực
khử khuẩn
khử màu
khử mùi
khử nhiễm
khử từ
khử trùng
lử thử lừ thừ
mắng chửi
nhử
nhửng nhưng
phép khử
tự khử khuẩn
thành thử
thử
thử hỏi
thử lòng
thử lửa
thử nghiệm
thử sức
thử thách
thửa
thi thử
thuốc thử
tiểu thử
trúng thử
trừ khử
tưng hửng
ví thử
ví thử
vật thử