Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hở in Vietnamese - Vietnamese dictionary
Cầu Khởi
chở
che chở
chơm chởm
hở
hở cơ
hở hang
hở môi
hởi
hồ hởi
hớn hở
hăm hở
hơi thở
hưng khởi
kẽ hở
khó thở
khấp khởi
khởi đầu
khởi động
khởi điểm
khởi binh
khởi công
khởi hành
khởi hấn
khởi loạn
khởi nạn Mai gia
khởi nghĩa
khởi nguyên
khởi phát
khởi sắc
khởi sự
khởi sơ
khởi thân
khởi thảo
khởi thủy
khởi xướng
lởm chởm
Ngô Khởi
Ngô Khởi, Chu Mãi Thần
nghẹt thở
nham nhở
nhắc nhở
nhởi
nhởn
nhởn nhơ
nhăn nhở
nhơm nhở
phấn khởi
phở
phở áp chảo
phở nạm
phở nước
phở tái
phở xào
phở xốt vang
phởn
phớn phở
quật khởi
sơ hở
tào phở
tắt thở
tổng khởi nghĩa
than thở
thở
thở dài
thở dốc
thở hắt ra
thở hồng hộc
thở ra
thở than