Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khó thở
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Ngb. Không thể chịu đựng được dễ dàng: Cuộc sống dưới chế độ phát-xít thực là khó thở.
Related search result for "khó thở"
Comments and discussion on the word "khó thở"