Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hỉnh in Vietnamese - English dictionary
chấn chỉnh
chỉnh
chỉnh đốn
chỉnh hình
chỉnh huấn
chỉnh lý
chỉnh lưu
chỉnh tề
chỉnh thể
hóm hỉnh
hỉnh
hoàn chỉnh
kháu khỉnh
khủng khỉnh
khinh khỉnh
lừa phỉnh
nghiêm chỉnh
nhỉnh
nhinh nhỉnh
phỉnh
phỉnh gạt
phỉnh mũi
phỉnh nịnh
phỉnh phờ
thỉnh
thỉnh cầu
thỉnh giáo
thỉnh nguyện
thỉnh thị
thỉnh thoảng