Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hả in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
An Hải
An Hải Đông
An Hải Bắc
An Hải Tây
An Hảo
Đào Khản
ỉa chảy
ba phải
bay nhảy
bàn chải
bá vương cũng nghĩa như vua chúa. Từ Hải cũng xưng cô xưng quả, làm vương làm bá một phương chứ không kém gì ai
bách thảo
Bình Hải
bình thản
bản thảo
bất hảo
Bắc Hải
bằng bay, côn nhảy
Bến Hải
bội phản
buồn thảm
Cam Hải Đông
Cam Hải Tây
cam thảo
Cang Mục (=Bản Thảo Cương Mục)
Cát Hải
Công Hải
cùng xuôi nỗi thảm
cả thảy
Cẩm Hải
Cẩm Phả
cẩu thả
chàng hảng
Chí Thảo
chả
chả giò
chải
chải chuốt
chảo
chảy
chẩn thải
chớt nhả
Chung Chải
duyên hải
gái nhảy
gặp phải
gia phả
giao hảo
giám khảo
giường phản
Hai mươi bốn thảo
hàng hải
hả
hả giận
hải âu
hải đạo
hải đảo
hải đăng
hải đường là ngọn đông lân
hải cảng
hải cẩu
hải hà
hải lý
hải lưu
Hải Nam
hải ngoại
hải phận
hải quan
hải quân
hải tần
hải tặc
Hải Triều
hải vị
Hải Vương tinh
hải yến
hảo
hảo hán
hảo tâm
hể hả
hối hả
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last