Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hải ngoại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Nước ngoài: lá thư từ hải ngoại gửi về bôn ba nơi hải ngoại.
Related search result for "hải ngoại"
Comments and discussion on the word "hải ngoại"