Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hải tặc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. tặc: cướp) Cướp biển: Những phụ nữ di tản đã bị bọn hải tặc hãm hiếp.
Related search result for "hải tặc"
Comments and discussion on the word "hải tặc"