Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hépatique
Jump to user comments
tính từ
  • xem foie
    • Artère hépatique
      động mạch gan
    • colique hépatique
      (y học) cơn đau mật
danh từ
  • người đau gan
danh từ giống cái
  • (thực vật học) rêu tản
Related search result for "hépatique"
Comments and discussion on the word "hépatique"