Characters remaining: 500/500
Translation

sus-hépatique

Academic
Friendly

Từ "sus-hépatique" trong tiếng Phápmột tính từ thuộc lĩnh vực giải phẫu học, có nghĩa là "trên gan". Cụ thể, thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc hoặc bộ phận nằmvị trí bên trên gan.

Phân tích từ "sus-hépatique":
  • sus-: Tiền tố này có nghĩa là "trên" hoặc "ở phía trên".
  • hépatique: Từ này nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hepar" có nghĩa là "gan".
Ví dụ sử dụng:
  1. Veine sus-hépatique: Tĩnh mạch trên gan. Đâymột tĩnh mạch nằmphía trên gan, vai trò quan trọng trong hệ tuần hoàn.
  2. Écoulement sus-hépatique: Dòng chảy trên gan, có thể chỉ đến việc lưu thông dịch hoặc máu từ các phần nằm trên gan.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các báo cáo y khoa, bạn có thể thấy cụm từ "les structures sus-hépatiques" để nói về các cấu trúc giải phẫu nằmvùng trên gan, như lá lách, dạ dày, hoặc các mạch máu liên quan.
Từ gần giống:
  • Hépatique: Tính từ này đơn giản chỉ đến gan không tiền tố "sus-", tức là chỉ nói về chính gan.
  • Sous-hépatique: Có nghĩa là "dưới gan", hoàn toàn đối lập với "sus-hépatique".
Từ đồng nghĩa:
  • Supra-hépatique: Cũng có nghĩa là "trên gan", thường được dùng trong ngữ cảnh y học để mô tả các cấu trúc liên quan.
Idioms cụm động từ liên quan:

Hiện không idiom hay cụm động từ phổ biến nào sử dụng từ "sus-hépatique", nhưng trong ngữ cảnh y khoa, bạn có thể gặp các cụm từ như "chirurgie sus-hépatique" (phẫu thuật trên gan) để chỉ các thủ thuật y tế liên quan đến khu vực này.

Lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng từ "sus-hépatique", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. Đặc biệt trong lĩnh vực y học, việc sử dụng chính xác các thuật ngữrất quan trọng.

tính từ
  1. (giải phẫu) trên gan
    • Veine sus-hépatique
      tĩnh mạch trên gan

Comments and discussion on the word "sus-hépatique"