Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for hémine in Vietnamese - French dictionary
xịu
xìu
xìu
hầm lò
xị mặt
vẻ mặt
phịu
mỏ
bộ mặt
bút chì
mìn
nổ
xụ
giạ
nặng mặt
có mẽ
khai khoáng
dung nhan
khai mỏ
hỉ sắc
thìu
phụng phịu
giả vờ
nổ mìn
gương mặt
hầm mỏ
hầm mìn
khí sắc
đào mỏ
bộ
tươi tỉnh
chột dạ
trụ
lộ thiên
bàng bạc
phương phi
cong cớn
sầu
chưng hửng
xói mòn
tươi tắn
cho phép
vui vẻ
ngòi
sầu thảm
múp míp
biểu lộ
xảo trá
xói
lò
ảo não
moi
thảm hại
buồn bã
nghiêm
tướng
bạt
tung
trái
thả