Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hát in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ban phát
bạo phát
bộc phát
bột phát
chát
gánh hát
giải khát
giặc Thát
hát
hèn nhát
kèn hát
kép hát
khao khát
khát
khát khao
khát máu
khát nước
khát sữa
khát vọng
khởi phát
lạm phát
lực phát động
máy hát
nhà hát
nhát
nhát gan
nhát gừng
nhút nhát
nhớt nhát
phát
phát âm
phát đạt
phát động
phát điện
phát đoan
phát ban
phát bệnh
phát biểu
phát canh
phát chán
phát chẩn
phát giác
phát hành
phát hỏa
phát hiện
phát huy
phát kiến
phát lưu
phát mại
phát minh
phát ngũ sắc
phát ngôn
phát nguyên
phát nương
phát phì
phát phù
phát phiền
phát quang
phát rẫy
phát sầu
phát sốt
phát sinh
phát tang
phát tài
phát tán
phát tích
phát thanh
phát tiết
phát triển
phát vãng
phát xít
phát xạ
phát xuất
phát-xít
phân phát
phốt-phát
rợ Thát
rượu chát
sốt phát ban
sun-phát
First
< Previous
1
2
Next >
Last