Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
phát động
Jump to user comments
version="1.0"?>
Thúc đẩy hành động: Phát động quần chúng đấu tranh. Phát động quần chúng. Thúc đẩy và lãnh đạo quần chúng đứng lên làm một việc lớn: Phát động quần chúng đòi giảm tô, giảm tức, tiến tới cải cách ruộng đất.
Related search result for
"phát động"
Words pronounced/spelled similarly to
"phát động"
:
phát động
phát nương
phát tang
Words contain
"phát động"
:
lực phát động
phát động
Comments and discussion on the word
"phát động"