Characters remaining: 500/500
Translation

gạc

Academic
Friendly

Từ "gạc" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đây một số giải thích chi tiết về từ này:

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chạc: Từ này gần nghĩa với "gạc" trong ngữ cảnh chỉ chỗ phân nhánh của cây.
  • Băng vết thương: Liên quan đến nghĩa thứ ba, thường đi với "gạc" trong y tế.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, bạn có thể thấy từ "gạc" được sử dụng để miêu tả sự phân nhánh trong cuộc sống, giống như cách cây cối phát triển theo nhiều hướng khác nhau.
  • Trong ngữ cảnh y tế, việc sử dụng từ "gạc" có thể đi kèm với các từ như "băng", "bông" để mô tả quy trình chăm sóc vết thương.
Chú ý phân biệt các biến thể:
  • "Gạc" không nên nhầm lẫn với "gạc gạc", một từ có thể chỉ âm thanh hoặc hành động đó, nhưng không liên quan đến nghĩa chính của từ "gạc".
  1. 1 d. 1 (id.). Chỗ cành cây phân thành hai ba cành nhỏ hơn; chạc. 2 Sừng già phân nhánh của hươu, nai.
  2. 2 d. Vải thưa, nhẹ, vô trùng, đặt trên vết thương, dưới bông băng.
  3. 3 đg. (ph.). Gạch bỏ đi. Gạc tên ba người.

Comments and discussion on the word "gạc"