Characters remaining: 500/500
Translation

génital

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "génital" là một tính từ có nghĩa là "thuộc về cơ quan sinh dục". được sử dụng để miêu tả các bộ phận hoặc vấn đề liên quan đến sinh sản hoặc hệ thống sinh dụccả nam nữ.

Định nghĩa:
  • Génital (tính từ): Liên quan đến cơ quan sinh dục.
Ví dụ sử dụng:
  1. Les organes génitaux: Cơ quan sinh dục

    • Ví dụ: "Les organes génitaux masculins sont différents de ceux des femmes." (Cơ quan sinh dục của nam giới khác với của nữ giới.)
  2. Santé génitale: Sức khỏe sinh dục

    • Ví dụ: "Il est important de prendre soin de sa santé génitale." (Điều quan trọngchăm sóc sức khỏe sinh dục của mình.)
Các biến thể của từ:
  • Génitalité: Sinh dục
    • Ví dụ: "La génitalité est un aspect important de la biologie humaine." (Sinh dụcmột khía cạnh quan trọng của sinh học con người.)
Từ gần giống:
  • Sexuel: Liên quan đến tình dục
    • Ví dụ: "L'éducation sexuelle est essentielle pour les adolescents." (Giáo dục tình dụcrất cần thiết cho thanh thiếu niên.)
Từ đồng nghĩa:
  • Reproducteur: Liên quan đến sinh sản
    • Ví dụ: "Les systèmes reproducteurs des animaux varient beaucoup." (Hệ thống sinh sản của các loài động vật rất khác nhau.)
Các cách sử dụng khác:
  • Infections génitales: Nhiễm trùng sinh dục
    • Ví dụ: "Les infections génitales peuvent être évitées avec des pratiques sexuelles sûres." (Nhiễm trùng sinh dục có thể được ngăn ngừa bằng các phương pháp tình dục an toàn.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "génital" không nhiều thành ngữ cụ thể, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến sức khỏe sinh sản, như: - Santé reproductive: Sức khỏe sinh sản - Droit génital: Quyền sinh dục

Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "génital", hãy nhớ rằng thường chỉ liên quan đến các vấn đề y tế hoặc sinh học, có thể không được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày nếu không lý do cụ thể.
tính từ
  1. sinh dục
    • Organes génitaux
      cơ quan sinh dục

Similar Spellings

Words Containing "génital"

Comments and discussion on the word "génital"