Từ "congénital" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "bẩm sinh" hoặc "sinh ra đã có". Từ này thường được sử dụng để mô tả những tình trạng, đặc điểm hoặc bệnh lý mà một người đã có ngay từ khi sinh ra, không phải do yếu tố môi trường hay thói quen sống sau này.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Maladie congénitale: Bệnh bẩm sinh
Déformation congénitale: Dị tật bẩm sinh
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh y học, "congénital" có thể được sử dụng để chỉ những bất thường về cấu trúc hoặc chức năng của cơ thể mà người ta sinh ra đã có.
Ví dụ: Une malformation congénitale du cœur peut nécessiter une opération chirurgicale dès la naissance. (Một dị tật bẩm sinh của tim có thể cần phẫu thuật ngay từ khi sinh ra.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Héréditaire: Di truyền (chỉ những đặc điểm hoặc bệnh tật được truyền từ cha mẹ sang con cái qua gen, không phải là bẩm sinh nhưng có thể xuất hiện từ khi sinh ra).
Innate (tiếng Anh): Bẩm sinh, tự nhiên.
Chú ý phân biệt:
Idioms và cụm động từ liên quan:
Tóm lại:
Từ "congénital" rất quan trọng trong y học và có ý nghĩa sâu sắc trong việc hiểu về các điều kiện sức khỏe bẩm sinh.