Characters remaining: 500/500
Translation

congénital

Academic
Friendly

Từ "congénital" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "bẩm sinh" hoặc "sinh ra đã ". Từ này thường được sử dụng để mô tả những tình trạng, đặc điểm hoặc bệnh một người đã ngay từ khi sinh ra, không phải do yếu tố môi trường hay thói quen sống sau này.

Định nghĩa:
  • Congénital: Bẩm sinh, xảy ra từ khi sinh ra.
Ví dụ sử dụng:
  1. Maladie congénitale: Bệnh bẩm sinh

    • Ví dụ: Il a une maladie congénitale qui nécessite une surveillance médicale régulière. (Anh ấy mắc một bệnh bẩm sinh cần được theo dõi y tế thường xuyên.)
  2. Déformation congénitale: Dị tật bẩm sinh

    • Ví dụ: Les déformations congénitales peuvent être corrigées par la chirurgie. (Các dị tật bẩm sinh có thể được khắc phục bằng phẫu thuật.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh y học, "congénital" có thể được sử dụng để chỉ những bất thường về cấu trúc hoặc chức năng của cơ thể người ta sinh ra đã .
  • Ví dụ: Une malformation congénitale du cœur peut nécessiter une opération chirurgicale dès la naissance. (Một dị tật bẩm sinh của tim có thể cần phẫu thuật ngay từ khi sinh ra.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Héréditaire: Di truyền (chỉ những đặc điểm hoặc bệnh tật được truyền từ cha mẹ sang con cái qua gen, không phảibẩm sinh nhưng có thể xuất hiện từ khi sinh ra).
  • Innate (tiếng Anh): Bẩm sinh, tự nhiên.
Chú ý phân biệt:
  • Congénital: Chỉ những yếu tố bẩm sinh xuất hiện ngay từ khi sinh ra.
  • Héréditaire: Có thể không phảibẩm sinh có thể xuất hiện sau này do di truyền.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều cụm từ hay idioms cụ thể liên quan đến "congénital", nhưng có thể sử dụng để diễn đạt ý tưởng về những điều đã được định hình từ sớm trong cuộc sống.
Tóm lại:

Từ "congénital" rất quan trọng trong y học ý nghĩa sâu sắc trong việc hiểu về các điều kiện sức khỏe bẩm sinh.

tính từ
  1. bẩm sinh
    • Maladie congénitale
      bệnh bẩm sinh

Comments and discussion on the word "congénital"