Jump to user comments
Noun
- loài cây cung cấp chất gôm: cây khuynh diệp, cây sau sau, ...
- ( số nhiều) nướu răng, lợi
- Kẹo gôm ((cũng) gum-drop)
Verb
- chảy nhựa
- these trees gum in the Spring
những cây đó chảy nhựa trong mùa xuân
- nhai, xay (không có răng)
- kéo giãn, sửa, làm mờ
- if you gum the tape it is stronger
nếu bạn kéo dây cao su nó sẽ trở nên mạnh hơn