Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
glue
/glu:/
Jump to user comments
danh từ
  • keo hồ
ngoại động từ
  • gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ
  • (nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) bám chặt lấy; dán vào
    • to have one's eyes glued to
      mắt cứ dán vào (cái gì)
Related words
Related search result for "glue"
Comments and discussion on the word "glue"