Jump to user comments
danh từ
- sự nuôi; sự trồng
- the growing of bees
sự nuôi ong
- the growing of grapes
sự trồng nho
tính từ
- đang lớn lên
- growing pains
sốt đau đầu xương tuổi đang lớn, sốt vỡ da
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những khó khăn mới (của kế hoạch mới, của sự phát triển mau chóng)
- giúp cho sự lớn lên
- growing weather
thời tiết thuận lợi cho cây cối lớn lên