Characters remaining: 500/500
Translation

grove

/grouv/
Academic
Friendly

Từ "grove" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "lùm cây" hoặc "khu rừng nhỏ". Một grove thường một khu vực nhiều cây cối, nhưng không quá dày đặc như một khu rừng lớn. Các grove thường không gian mở hơn có thể nơi lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời như đi bộ, picnic, hay ngắm cảnh.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Grove (lùm cây nhỏ): Đây nghĩa phổ biến nhất. dụ:

    • "We walked through the grove of cherry trees in spring." (Chúng tôi đi dạo qua lùm cây anh đào vào mùa xuân.)
  2. Grove (khu vực trồng cây): Đôi khi "grove" cũng được dùng để chỉ một khu vực người ta trồng cây để thu hoạch, như cây ô liu hoặc cây cam.

    • "The olive grove produces some of the finest olive oil in the region." (Lùm cây ô liu sản xuất một trong những loại dầu ô liu tốt nhất trong khu vực.)
Biến thể của từ:
  • Groves: Đây dạng số nhiều của "grove".
    • dụ: "There are several groves in the national park." ( vài lùm cây trong công viên quốc gia.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Orchard: Một khu vực trồng cây ăn quả, thường được dùng để chỉ các loại cây như táo, , etc.

    • dụ: "They own an apple orchard." (Họ sở hữu một vườn táo.)
  • Wood: Một khu vực nhiều cây cối hơn, dày đặc hơn lùm cây.

    • dụ: "The wood is home to many wildlife species." (Khu rừng nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không idioms hay cụm động từ nổi bật liên quan trực tiếp đến "grove", nhưng bạn có thể sử dụng "in the grove" để chỉ trạng thái khi mọi thứ diễn ra một cách suôn sẻ hiệu quả, như trong công việc hay sáng tạo.
    • dụ: "Once I got into the groove, I finished the project quickly." (Khi tôi vào guồng, tôi đã hoàn thành dự án một cách nhanh chóng.)
Tóm lại:

"Grove" một từ đơn giản nhưng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể nhớ như một lùm cây nhỏ, nơi có thể thư giãn tận hưởng thiên nhiên.

danh từ
  1. lùm cây, khu rừng nhỏ

Comments and discussion on the word "grove"