Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ground-colour in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
biến sắc
màu
tô
cốm
bình địa
núng
bãi
biến
đất
quét đất
sè sè
bằng địa
khẩn hoang
chôn
khai khẩn
đậm
âm sắc
sắc thái
đánh môi
bền màu
màu sắc
sậm màu
lợt
thau
cánh sen
gụ
bản sắc
sắc
đỏ mặt
thành phần
nghĩa địa
bãi tha ma
rạp
sân bóng
cớ
luận cứ
thao trường
ngư trường
hải lục không quân
bãi bồi
bãi cá
bãi tập
độn thổ
sân cỏ
sáng
dây đất
đắc địa
sân phơi
thất thế
thắng thế
sân
đày ải
nứt nanh
mục trường
sở cứ
không đối đất
chói
lý
bắt bí
chôm chôm
san bằng
binh chủng
cày ải
kiên trì
bao phủ
trường
dẽ
rang
đá bóng
lăn
đo
căn cớ
chấy
cuốc
cuối
ịch
gión
đáp
ngã
bán rao
First
< Previous
1
2
Next >
Last