Từ "grosseur" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (féminin) và nó được dùng để chỉ sự to lớn, độ lớn hay kích thước của một vật thể nào đó.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể của từ:
Gros (tính từ): To lớn, béo, nặng.
Grossir (động từ): Làm to ra, tăng lên.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Taille: Kích thước (nhưng thường chỉ kích thước bên ngoài, không chỉ sự to lớn).
Volume: Thể tích (chỉ thể tích vật lý, không chỉ độ lớn).
Dimension: Kích thước, chiều (thường chỉ đến các chiều không gian).
Idioms và cụm động từ:
Avoir de la grosseur: Có sự to lớn, thường dùng để chỉ sự mạnh mẽ hoặc tầm ảnh hưởng.
Avoir une grosseur de tête: Có tính kiêu ngạo hoặc kiêu căng.
Chú ý:
"Grosseur" thường chỉ sự vật cụ thể, trong khi "taille" có thể chỉ kích thước tổng quát hơn.
Trong ngữ cảnh y tế, "grosseur" thường chỉ những bất thường trên cơ thể như các khối u hay sưng tấy.